🔍 Search: ĐƯỢC KHỞI CÔNG
🌟 ĐƯỢC KHỞI CÔNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
착공되다
(着工 되다)
Động từ
-
1
공사가 시작되다.
1 ĐƯỢC KHỞI CÔNG: Công trình được bắt đầu.
-
1
공사가 시작되다.
-
기공되다
(起工 되다)
Động từ
-
1
큰 규모의 공사가 시작되다.
1 ĐƯỢC KHỞI CÔNG, ĐƯỢC ĐỘNG THỔ: Công trình quy mô lớn được bắt đầu.
-
1
큰 규모의 공사가 시작되다.
-
착수되다
(着手 되다)
Động từ
-
1
새로운 일이 시작되다.
1 ĐƯỢC BẮT TAY VÀO LÀM, ĐƯỢC BẮT ĐẦU, ĐƯỢC KHỞI CÔNG: Công việc mới được khởi đầu.
-
1
새로운 일이 시작되다.